bệnh căn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh căn học+
- (y học) Aetiology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh căn học"
- Những từ có chứa "bệnh căn học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 600